Đọc nhanh: 黑洞 (hắc động). Ý nghĩa là: hố đen; ngôi sao đã tắt (dùng ví von). Ví dụ : - 你那关于希格斯玻色子是个黑洞 Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
黑洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố đen; ngôi sao đã tắt (dùng ví von)
演变到最后阶段的恒星由中子星进一步收缩而成,有巨大的引力场,使得它所发射的任何电磁波都无法向外传播,变成看不见的独立天体,人们只能通过引力作用来确定它的存在, 所以叫做黑洞也叫坍缩星
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑洞
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 外面 黑洞洞 的 , 什么 也 看不清
- bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 洞里 黑 魆 魆 的 , 什么 也 看不见
- trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
黑›