Đọc nhanh: 海王星 (hải vương tinh). Ý nghĩa là: hải vương tinh; sao hải vương.
海王星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải vương tinh; sao hải vương
太阳系九大行星之一,按离太阳由近而远的次序计为第八颗,绕太阳公转周期约164.8年,自转周期约22小时光度较弱,肉眼看不见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海王星
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一星半点 儿
- một chút
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 王俊凯 我 说 我 喜欢 海 你 就 给 我 浪 是 吧 ?
- Vương Tuấn Khải, nếu tôi nói tôi thích biển, hãy cho tôi những con sóng, đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
海›
王›