Đọc nhanh: 寒带 (hàn đới). Ý nghĩa là: hàn đới; xứ lạnh.
寒带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàn đới; xứ lạnh
南极圈、北极圈以内的地带,气候寒冷近两极的地方,半年是白天,半年是黑夜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒带
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 下雨 了 , 幸亏 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
带›