Đọc nhanh: 风级 (phong cấp). Ý nghĩa là: cấp gió (chia làm 13 cấp).
风级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp gió (chia làm 13 cấp)
风力的等级一般分为十三级,速度每秒0.2米以下的风是零级风,32.6米以上的风是十二级风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风级
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
风›