Đọc nhanh: 恒星 (hằng tinh). Ý nghĩa là: hằng tinh; định tinh. Ví dụ : - 恒星物理学。 vật lý học hằng tinh.
恒星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hằng tinh; định tinh
本身能发出光和热的天体,如织女星、太阳过去认为这些天体的位置是固定不动的,所以叫做恒星实际上恒星也在运动
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒星
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
星›