Đọc nhanh: 光年 (quang niên). Ý nghĩa là: năm ánh sáng.
光年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm ánh sáng
天文学上的一种距离单位,即以光在1年内在真空中走过的路程为1光年光速每秒约30万公里, 1光年约等于94,605亿公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光年
- 我们 回顾 童年 时光
- Chúng tôi nhớ lại thời thơ ấu.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 她 喜欢 回顾 童年 的 时光
- Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
- 光阴荏苒 , 转瞬 已 是 三年
- Thời gian dần trôi, thấm thoát mà đã ba năm.
- 每年 圣诞节 , 家庭 欢聚 的 时光 总是 特别 温馨
- Mỗi năm vào dịp Giáng Sinh, thời gian sum vầy gia đình luôn đặc biệt ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
年›