Đọc nhanh: 客运 (khách vận). Ý nghĩa là: vận chuyển hành khách (nghiệp vụ vận chuyển hành khách trong nghành giao thông vận tải).
客运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận chuyển hành khách (nghiệp vụ vận chuyển hành khách trong nghành giao thông vận tải)
运输部门载运旅客的业务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客运
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 客运码头 每天 很 热闹
- Bến sông vận tải hành khách rất nhộn nhịp mỗi ngày.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
- 公司 运用 广告 吸引 顾客
- Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.
- 旅馆 的 行李 员 帮助 客人 将 行李 搬运 到 房间
- Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.
- 酒店 经理 负责 监督 酒店 的 运营 和 客户服务
- Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của khách sạn và dịch vụ khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
运›