Đọc nhanh: 恐龙 (khủng long). Ý nghĩa là: khủng long. Ví dụ : - 我喜欢恐龙和变形金刚 Tôi thích khủng long và người máy biến hình. - 尽管与恐龙生存的时代相同,但翼龙并不是恐龙。 Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
恐龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng long
古代爬行动物,在中生代最繁盛, 种类很多,大的长达30米,在中生代末期灭绝
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐龙
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 恐龙 热 兴起 于 19 世纪 晚期
- Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.
- 恐龙 的 身体 很大
- Cơ thể khủng long rất to.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 恐龙 的 吻 非常 可怕
- Miệng của khủng long vô cùng đáng sợ.
- 恐龙 已经 完全 灭绝 了
- Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
龙›