Đọc nhanh: 近日 (cận nhật). Ý nghĩa là: mấy ngày qua; gần đây; dạo này; mới đây.
✪ 1. mấy ngày qua; gần đây; dạo này; mới đây
最近过去的几天;近来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近日
- 近日 雨霖 霖
- Mấy ngày nay mưa liên tục.
- 汝父 近日 可好 ?
- Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
- 他 近日 显得 很蕉萃
- Anh ấy những ngày gần đây trông rất tiều tụy.
- 最近 的 日子 过得 有点 疲惫
- Những ngày gần đây hơi mệt mỏi.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 朋友 近日 宣告 离异
- Bạn tôi mới đây tuyên bố ly dị.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 希望 你 能 早日康复
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
近›