Đọc nhanh: 金字塔 (kim tự tháp). Ý nghĩa là: kim tự tháp. Ví dụ : - 那地点用一堆堆成金字塔形状的石头作了标记。 Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.. - 吉萨大金字塔坐落在城市的西部边缘。 Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.. - 这些坟墓通常是金字塔的形状。 Những ngôi mộ này thường là hình dạng của kim tự tháp.
金字塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim tự tháp
古代某些民族的一种建筑物,是用石头建成的三面或多面的角锥体,远看象汉字的'金'字埃及金字塔是古代帝王的陵墓
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 这些 坟墓 通常 是 金字塔 的 形状
- Những ngôi mộ này thường là hình dạng của kim tự tháp.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金字塔
- 金字塔
- Kim tự tháp (kỳ quan thế giới của Ai Cập.)
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 金字塔 真 壮观
- Kim tự tháp này thật đồ sộ.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 这些 坟墓 通常 是 金字塔 的 形状
- Những ngôi mộ này thường là hình dạng của kim tự tháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
字›
金›