Đọc nhanh: 公主 (công chúa). Ý nghĩa là: công chúa. Ví dụ : - 公主住在华丽的宫殿里。 Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.. - 公主和王子一起跳舞。 Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.. - 公主每天都在花园散步。 Công chúa đi dạo trong vườn mỗi ngày.
公主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công chúa
君主的女儿
- 公主 住 在 华丽 的 宫殿 里
- Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 公主 每天 都 在 花园 散步
- Công chúa đi dạo trong vườn mỗi ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公主
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
- 主持公道
- chủ trương công bằng
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 公主 住 在 华丽 的 宫殿 里
- Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.
- 他 主导 了 公司 的 发展 战略
- Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.
- 他 是 这家 公司 的 雇主
- Anh ấy là chủ thuê của công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
公›