Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 敷衍 fūyǎn

    Qua Quýt, Hời Hợt, Cầm Cự

    right
  • 服 fú

    Quần Áo, Trang Phục, Phục

    right
  • 服气 fúqì

    Chịu Thua, Chịu Phục

    right
  • 俘虏 fúlǔ

    Bắt Tù Binh, Tù Binh

    right
  • 浮 fú

    Bơi, Bơi Lội

    right
  • 符号 fúhào

    Dấu, Ký Hiệu

    right
  • 幅度 fúdù

    Biên Độ

    right
  • 福利 fúlì

    Phúc Lợi

    right
  • 福气 fúqi

    Tốt Phúc, Có Phúc

    right
  • 辐射 fúshè

    Bức Xạ

    right
  • 抚养 fǔyǎng

    Nuôi Dưỡng

    right
  • 俯仰 fǔyǎng

    Cúi Đầu Và Ngẩng Đầu

    right
  • 辅助 fǔzhù

    Phò Trợ

    right
  • 腐败 fǔbài

    Ôi Thiu, Thối Nát

    right
  • 腐烂 fǔlàn

    Hoại Tử, Thối Rữa, Thối Nát

    right
  • 腐蚀 fǔshí

    Ăn Mòn, Bào Mòn

    right
  • 腐朽 fǔxiǔ

    Mục, Mục Ruỗng

    right
  • 父子 fùzǐ

    Cha Con

    right
  • 妇女 fùnǚ

    Phụ Nữ

    right
  • 负 fù

    Vác, Gánh, Cõng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org