福气 fúqi
volume volume

Từ hán việt: 【phúc khí】

Đọc nhanh: 福气 (phúc khí). Ý nghĩa là: có phúc; tốt phúc; may mắn, phúc phận. Ví dụ : - 有福气 tốt phúc. - 福气大 có phúc lớn

Ý Nghĩa của "福气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

福气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có phúc; tốt phúc; may mắn

指享受幸福生活的命运

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有福气 yǒufúqi

    - tốt phúc

  • volume volume

    - 福气 fúqi

    - có phúc lớn

✪ 2. phúc phận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福气

  • volume volume

    - 福气 fúqi

    - có phúc lớn

  • volume volume

    - 有福气 yǒufúqi

    - tốt phúc

  • volume volume

    - 长寿 chángshòu shì 一种 yīzhǒng 福气 fúqi

    - Trường thọ là một loại phúc khí.

  • volume volume

    - zhè shì de 福气 fúqi

    - Đây là may mắn của tôi.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - néng zài 父母 fùmǔ 面前 miànqián 天伦之乐 tiānlúnzhīlè shì 福气 fúqi

    - được nói về hạnh phúc gia đình trước mặt bố mẹ cũng là một điều may mắn.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao