Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 抵抗 dǐkàng

    Chống Cự, Chống Lại

    right
  • 抵制 dǐzhì

    Ngăn Chặn

    right
  • 地板 dìbǎn

    Nền Nhà, Sàn Nhà

    right
  • 地步 dìbù

    Bước, Mức

    right
  • 地名 dìmíng

    Địa Danh

    right
  • 地势 dìshì

    Địa Thế

    right
  • 地下室 dìxiàshì

    Tầng Hầm, Nhà Hầm, Tầng Nhà Dưới Mặt Đất

    right
  • 地质 dì zhì

    Địa Chất

    right
  • 递增 dìzēng

    Tăng Dần

    right
  • 颠簸 diānbǒ

    Lắc Lư, Tròng Trành

    right
  • 颠倒 diāndǎo

    Đảo Ngược

    right
  • 典礼 diǎnlǐ

    Nghi Lễ

    right
  • 典型 diǎnxíng

    Điển Hình

    right
  • 点缀 diǎnzhuì

    Tô Điểm

    right
  • 电车 diànchē

    Tàu Điện, Xe Điện

    right
  • 电动 diàndòng

    Điện Động, Chạy Bằng Điện

    right
  • 电力 diànlì

    Điện Lực

    right
  • 电器 diànqì

    Đồ Điện, Thiết Bị Điện

    right
  • 电源 diànyuán

    Nguồn Điện

    right
  • 垫 diàn

    Đệm, Cái Lót

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org