diàn
volume volume

Từ hán việt: 【điếm】

Đọc nhanh: (điếm). Ý nghĩa là: kê; lót; chèn; độn, lấp; điền; thay, ứng; ứng tiền; đưa trước (cho vay nóng). Ví dụ : - 我用枕头垫一下头。 Tôi dùng gối lót đầu một chút.. - 他用书垫桌脚。 Anh ấy dùng sách kê chân bàn.. - 她垫了个枕头。 Cô ấy kê một cái gối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kê; lót; chèn; độn

用东西支撑、铺衬或填充

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 枕头 zhěntou diàn 一下头 yīxiàtou

    - Tôi dùng gối lót đầu một chút.

  • volume volume

    - 用书 yòngshū diàn 桌脚 zhuōjiǎo

    - Anh ấy dùng sách kê chân bàn.

  • volume volume

    - diàn le 枕头 zhěntou

    - Cô ấy kê một cái gối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lấp; điền; thay

临时填补(空缺)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 垫补 diànbu le 空缺 kòngquē

    - Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.

  • volume volume

    - diàn le de bān

    - Cô ấy làm thay ca của tôi.

✪ 3. ứng; ứng tiền; đưa trước (cho vay nóng)

暂时替人付钱

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiān gěi diàn shàng qián

    - Tôi sẽ ứng tiền trước cho bạn.

  • volume volume

    - diàn le 这个 zhègè yuè de 工资 gōngzī

    - Tôi đã ứng trước tiền lương tháng này.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái đệm; cái lót

(垫儿) 垫子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè diàn zuò zhe hěn 舒服 shūfú

    - Cái đệm này ngồi rất thoải mái.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè xīn 垫子 diànzi

    - Tôi vừa mua một cái đệm mới.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 把 + A + 垫在 + B + 上/ 下/ 后

Ví dụ:
  • volume

    - 把手 bǎshǒu diàn zài 脑后 nǎohòu

    - Anh ấy lót tay ra sau đầu.

  • volume

    - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

✪ 2. 主动/ 暂时/ 先 + 垫

Ứng trước

Ví dụ:
  • volume

    - 这笔 zhèbǐ qián 今天 jīntiān xiān diàn shàng

    - Số tiền này hôm nay tôi ứng trước.

  • volume

    - 我先 wǒxiān 暂时 zànshí gěi diàn shàng

    - Tôi tạm thời ứng tiền cho bạn trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - diàn shàng 垫子 diànzi

    - lót một cái đệm

  • volume volume

    - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

  • volume volume

    - diàn le 枕头 zhěntou

    - Cô ấy kê một cái gối.

  • volume volume

    - diàn le de bān

    - Cô ấy làm thay ca của tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma huǐ 旧衫 jiùshān gǎi 坐垫 zuòdiàn

    - Mẹ sửa áo cũ thành đệm ngồi.

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • - 决定 juédìng zuò diàn 鼻子 bízi 手术 shǒushù 改善 gǎishàn 鼻型 bíxíng

    - Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao