哎哟 āiyō
volume volume

Từ hán việt: 【ai yêu】

Đọc nhanh: 哎哟 (ai yêu). Ý nghĩa là: ôi; khiếp; ôi chao; chao ôi; ấy chết; ái chà; ui da; ây da; ối giời ơi (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ). Ví dụ : - 哎哟,你踩到我脚上了! Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!. - 哎哟我的头好疼! Ui da, đầu tôi đau quá!. - 哎哟怎么这么贵? Khiếp, sao mà đắt thế?

Ý Nghĩa của "哎哟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

哎哟 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôi; khiếp; ôi chao; chao ôi; ấy chết; ái chà; ui da; ây da; ối giời ơi (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ)

表示痛苦;惊讶;惋惜;赞叹等强烈感情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 怎么 zěnme 这么 zhème guì

    - Khiếp, sao mà đắt thế?

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎哟

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā zhè hái le

    - trời ơi! thế thì còn gì nữa!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 怎么 zěnme 这么 zhème guì

    - Khiếp, sao mà đắt thế?

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • volume volume

    - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai , Ngải
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTK (口廿大)
    • Bảng mã:U+54CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVMI (口女一戈)
    • Bảng mã:U+54DF
    • Tần suất sử dụng:Cao