Đọc nhanh: 案例 (án lệ). Ý nghĩa là: trường hợp; ví dụ. Ví dụ : - 这是一个典型案例。 Đây là một trường hợp điển hình.. - 他们讨论经营的案例。 Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.. - 她分享几个成功案例。 Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
案例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường hợp; ví dụ
某种典型的犯罪事件的例子; 指医疗、教学、管理等方面的典型例子
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案例
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 这 篇文章 基于 实际 的 案例
- Bài viết này dựa trên các trường hợp thực tế.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
案›