Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 依然 yīrán

    Vẫn Như Xưa

    right
  • 依照 yīzhào

    Theo, Chiếu Theo, Căn Cứ Vào

    right
  • 移动 yídòng

    Di Động

    right
  • 移民 yímín

    Di Dân

    right
  • 遗憾 yíhàn

    Tiếc Nuối, Ân Hận

    right
  • 疑问 yíwèn

    Nghi Vấn, Nghi Ngờ

    right
  • 乙 yǐ

    Ất

    right
  • 以便 yǐbiàn

    Để Tiện

    right
  • 以及 yǐjí

    Và

    right
  • 以来 yǐlái

    Trở Lại Đây (Thời Gian)

    right
  • 以往 yǐwǎng

    Trước Kia

    right
  • 义务 yìwù

    Nghĩa Vụ

    right
  • 议论 yìlùn

    Nghị Luận

    right
  • 意识 yìshí

    Ý Thức

    right
  • 意外 yìwài

    Ngoài Ý Muốn

    right
  • 意味着 yìwèizhe

    Có Nghĩa Là

    right
  • 意义 yìyì

    Ý Nghĩa

    right
  • 意志 yìzhì

    Ý Chí

    right
  • 因而 yīn'ér

    Cho Nên

    right
  • 因素 yīnsù

    Nhân Tố, Yếu Tố

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org