Đọc nhanh: 依然 (y nhiên). Ý nghĩa là: vẫn; vẫn cứ, vẫn vậy; như cũ; y nguyên; như trước; vẫn như xưa. Ví dụ : - 他的态度依然坚决。 Thái độ của anh ấy vẫn kiên quyết.. - 她依然在努力工作。 Cô ấy vẫn đang cố gắng làm việc.. - 这个地方依然美丽。 Nơi này vẫn đẹp như trước.
依然 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẫn; vẫn cứ
仍然
- 他 的 态度 依然 坚决
- Thái độ của anh ấy vẫn kiên quyết.
- 她 依然 在 努力 工作
- Cô ấy vẫn đang cố gắng làm việc.
- 这个 地方 依然 美丽
- Nơi này vẫn đẹp như trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
依然 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẫn vậy; như cũ; y nguyên; như trước; vẫn như xưa
像原来一样,没有变化
- 风景 依然 , 变 的 是 人心
- Cảnh vật vẫn như xưa, chỉ có lòng người đổi thay.
- 灯火 依然 , 人 却 走 了
- Đèn vẫn còn sáng, nhưng người đã rời đi.
- 城市 依然 , 人 却 不 在 了
- Thành phố vẫn vậy, nhưng người không còn nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 依然 với từ khác
✪ 1. 依旧 vs 依然
"依旧" nhấn mạnh như cũ, năm tháng đã thay đổ nhưng nó vẫn như cũ, và "依然" nhấn mạnh rằng nó vẫn tiếp tục duy trì như cũ, không thay đổi.
Cả hai đều là phó từ và khi làm trạng ngữ thì chúng có thể thay thế cho nhau.
"依旧" có thể làm vị ngữ, nhưng "依然" không làm được vị ngữ.
✪ 2. 依然 vs 仍然
Giống:
- "依然" và "仍然" đều là phó từ, cả hai đều có thể dùng làm trạng ngữ, biểu thị hành động tiếp diễn từ quá khứ đến thời điểm nói và tình huống hoặc trạng thái vẫn tiếp tục tồn tại.
- Đều mang nghĩa "vẫn, vẫn cứ"
Khác:
- "依然" thiên về miêu tả tình huống nào đó vẫn tiếp tục, không thay đổi so với quá khứ.
"仍然" thiên về miêu tả tình huống nào đó vẫn tiếp tục, không thay đổi trong tương lai.
- "依然" mang sắc thái ngôn ngữ viết hơn.
- "依然" thiên về so sánh.
"仍然" thiên về miêu tả tình huống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依然
- 依然如故
- vẫn như cũ.
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
- 她 依然 保持 着 初心
- Cô ấy vẫn giữ gìn nguyện ước ban đầu.
- 他 不顾 天气 , 依然 出去 跑步
- Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.
- 城市 依然 , 人 却 不 在 了
- Thành phố vẫn vậy, nhưng người không còn nữa.
- 她 依然 在 努力 工作
- Cô ấy vẫn đang cố gắng làm việc.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
- 他 的 态度 依然 坚决
- Thái độ của anh ấy vẫn kiên quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
然›