volume volume

Từ hán việt: 【ất】

Đọc nhanh: (ất). Ý nghĩa là: Ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B, nốt Dĩ (tương đương nốt "Si"), họ Ất. Ví dụ : - 甲乙两队打了个平手。 Hai đội A và B đã hòa nhau.. - 乙方同意合同条款。 Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.. - 甲等棉比乙等棉贵一块。 Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B

天干的第二位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu

    - Hai đội A và B đã hòa nhau.

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng 同意 tóngyì 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 甲等 jiǎděng 棉比 miánbǐ děng 棉贵 miánguì 一块 yīkuài

    - Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nốt Dĩ (tương đương nốt "Si")

中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'7'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乙音 yǐyīn zài 乐曲 yuèqǔ zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.

  • volume volume

    - 乙是 yǐshì 民族音乐 mínzúyīnyuè 音阶 yīnjiē shàng de 一级 yījí

    - Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.

✪ 3. họ Ất

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Ất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 甲方 jiǎfāng 乙方 yǐfāng

    - Bên A và bên B.

  • volume volume

    - 甲队 jiǎduì 乙队 yǐduì

    - Đội A và đội B.

  • volume volume

    - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu

    - Hai đội A và B đã hòa nhau.

  • volume volume

    - 甲等 jiǎděng 棉比 miánbǐ děng 棉贵 miánguì 一块 yīkuài

    - Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.

  • volume volume

    - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu ér

    - hai đội A và B thi đấu hoà nhau.

  • volume volume

    - 甲地 jiǎdì de 收入 shōurù 高于 gāoyú 乙地 yǐdì

    - Thu nhập của bên A cao hơn bên B.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Ất.

  • volume volume

    - yǐn 在古 zàigǔ 为乙 wèiyǐ

    - yǐn trong thời cổ là yǐ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao