Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 冒 mào

    Bốc Lên, Toả Ra, Ứa Ra

    right
  • 冒险 màoxiǎn

    Mạo Hiểm

    right
  • 贸易 màoyì

    Thương Mại

    right
  • 眉毛 méimao

    Lông Mày

    right
  • 煤 méi

    Than Đá, Than

    right
  • 煤气 méiqì

    Khí Than, Hơi Ga, Khí Gas

    right
  • 煤炭 méitàn

    Than

    right
  • 美术 měishù

    Mỹ Thuật

    right
  • 魅力 mèilì

    Sức Hút

    right
  • 门诊 ménzhěn

    Phòng Khám Bệnh, Khám Bệnh

    right
  • 迷路 mílù

    Lạc Đường

    right
  • 迷信 míxìn

    Mê Tín

    right
  • 谜语 míyǔ

    Câu Đố

    right
  • 秘密 mìmì

    Bí Mật

    right
  • 秘书 mìshū

    Thư Kí

    right
  • 密切 mìqiè

    Mật Thiết

    right
  • 蜜蜂 mìfēng

    Con Ong

    right
  • 棉花 miánhua

    Bông

    right
  • 面积 miànjī

    Diện Tích

    right
  • 面临 miànlín

    Đứng Trước (Khó Khăn, Nguy Hiểm, Thách Thức)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org