Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 面貌 miànmào

    Diện Mạo

    right
  • 面子 miànzi

    Mặt, Thể Diện

    right
  • 苗条 miáotiáo

    Thon Thả

    right
  • 描写 miáoxiě

    Miêu Tả

    right
  • 秒 miǎo

    Giây

    right
  • 民主 mínzhǔ

    Dân Chủ

    right
  • 敏感 mǐngǎn

    Nhạy Cảm

    right
  • 名牌 míngpái

    Thương Hiệu Nổi Tiếng

    right
  • 名片 míngpiàn

    Danh Thiếp

    right
  • 名胜 míngshèng

    Danh Thắng, Thắng Cảnh, Danh Lam Thắng Cảnh

    right
  • 明亮 míngliàng

    Sáng, Sáng Sủa, Sáng Rực

    right
  • 明明 míngmíng

    Rõ Ràng

    right
  • 明确 míngquè

    Rõ Ràng, Rành Mạch

    right
  • 明显 míngxiǎn

    Rõ Ràng

    right
  • 明信片 míngxìnpiàn

    Bưu Thiếp, Bưu Ảnh

    right
  • 明星 míngxīng

    Người Nổi Tiếng (Ca Sĩ, Nghệ, Sĩ)

    right
  • 命令 mìnglìng

    Mệnh Lệnh

    right
  • 命运 mìngyùn

    Vận Mệnh

    right
  • 摸 mō

    Sờ

    right
  • 模范 mófàn

    Mô Phạm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org