Đọc nhanh: 谜语 (mê ngữ). Ý nghĩa là: câu đố; đố chữ. Ví dụ : - 这个谜语很有趣。 Câu đố này rất thú vị.. - 我猜出了那个谜语。 Tôi đã đoán được câu đố đó.. - 孩子们在猜谜语。 Trẻ em đang đoán câu đố.
谜语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu đố; đố chữ
暗射事物或文字等供人猜测的隐语如''麻屋子; 红帐子; 里头住着白胖子''射''花生''; ''齿在口外''射''呀''字
- 这个 谜语 很 有趣
- Câu đố này rất thú vị.
- 我 猜出 了 那个 谜语
- Tôi đã đoán được câu đố đó.
- 孩子 们 在 猜谜语
- Trẻ em đang đoán câu đố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谜语
- 猜谜语
- đoán câu đố
- 这个 谜语 很 有趣
- Câu đố này rất thú vị.
- 这个 谜语 迷惑 了 很多 人
- Câu đố này khiến nhiều người bối rối.
- 这个 谜语 真难 猜
- Câu đố này thật là khó đoán.
- 孩子 们 在 猜谜语
- Trẻ em đang đoán câu đố.
- 我 猜出 了 那个 谜语
- Tôi đã đoán được câu đố đó.
- 你们 下 一道 谜题 是 猜谜语
- Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.
- 这个 谜语 有点 难
- Câu đố này có chút khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›
谜›