谜语 míyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mê ngữ】

Đọc nhanh: 谜语 (mê ngữ). Ý nghĩa là: câu đố; đố chữ. Ví dụ : - 这个谜语很有趣。 Câu đố này rất thú vị.. - 我猜出了那个谜语。 Tôi đã đoán được câu đố đó.. - 孩子们在猜谜语。 Trẻ em đang đoán câu đố.

Ý Nghĩa của "谜语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 5-6

谜语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu đố; đố chữ

暗射事物或文字等供人猜测的隐语如''麻屋子; 红帐子; 里头住着白胖子''射''花生''; ''齿在口外''射''呀''字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 谜语 míyǔ hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu đố này rất thú vị.

  • volume volume

    - 猜出 cāichū le 那个 nàgè 谜语 míyǔ

    - Tôi đã đoán được câu đố đó.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 猜谜语 cāimíyǔ

    - Trẻ em đang đoán câu đố.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谜语

  • volume volume

    - 猜谜语 cāimíyǔ

    - đoán câu đố

  • volume volume

    - 这个 zhègè 谜语 míyǔ hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu đố này rất thú vị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 谜语 míyǔ 迷惑 míhuo le 很多 hěnduō rén

    - Câu đố này khiến nhiều người bối rối.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 谜语 míyǔ 真难 zhēnnán cāi

    - Câu đố này thật là khó đoán.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 猜谜语 cāimíyǔ

    - Trẻ em đang đoán câu đố.

  • volume volume

    - 猜出 cāichū le 那个 nàgè 谜语 míyǔ

    - Tôi đã đoán được câu đố đó.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen xià 一道 yīdào 谜题 mítí shì 猜谜语 cāimíyǔ

    - Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 谜语 míyǔ 有点 yǒudiǎn nán

    - Câu đố này có chút khó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYFD (戈女卜火木)
    • Bảng mã:U+8C1C
    • Tần suất sử dụng:Cao