mào
volume volume

Từ hán việt: 【mạo.mặc】

Đọc nhanh: (mạo.mặc). Ý nghĩa là: bốc lên; toả ra; ứa ra; phả ra; vã, bất chấp, ló. Ví dụ : - 浓烟从屋里冒出。 Khói tỏa ra khắp nhà.. - 火苗呼呼地往上冒。 Ngọn lửa hừng hực bốc lên.. - 冒着敌人的炮火前进。 Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bốc lên; toả ra; ứa ra; phả ra; vã

向外透;往上升

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浓烟 nóngyān cóng 屋里 wūlǐ mào chū

    - Khói tỏa ra khắp nhà.

  • volume volume

    - 火苗 huǒmiáo 呼呼地 hūhūdì 往上 wǎngshàng mào

    - Ngọn lửa hừng hực bốc lên.

✪ 2. bất chấp

不顾 (危险、恶劣环境等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - mào zhe 敌人 dírén de 炮火 pàohuǒ 前进 qiánjìn

    - Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.

  • volume volume

    - 那人 nàrén 冒雾 màowù 开车 kāichē 出门 chūmén

    - Người đó bất chấp sương lái xe ra ngoài.

✪ 3.

显露; 表现

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng mào chū 笑容 xiàoróng

    - Mặt anh ấy lộ ra nụ cười.

  • volume volume

    - 眼里 yǎnlǐ 冒出 màochū le 泪花 lèihuā

    - Trong mắt lộ ra giọt lệ.

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mạo nhận; mạo tên

冒充

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 冒充 màochōng 警察 jǐngchá

    - Anh ấy dám mạo nhận là cảnh sát.

  • volume volume

    - lǎo shì 冒充 màochōng 好人 hǎorén

    - Anh ấy luôn giả mạo người tốt.

✪ 2. mạo muội; liều lĩnh

冒失;冒昧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 冒失 màoshī

    - Anh ấy nói chuyện hơi liều lĩnh.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò tài 冒失 màoshī le

    - Làm như vậy quá liều lĩnh.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Mạo

(Mào) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - mào 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Mạo là một người tốt.

  • volume volume

    - mào 老师 lǎoshī jiào 我们 wǒmen 语文 yǔwén

    - Thầy Mạo dạy chúng tôi môn ngữ văn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 一直 yìzhí 打喷嚏 dǎpēntì

    - Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 鼻塞 bísāi 厉害 lìhai

    - Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - duì 绘画 huìhuà 感冒 gǎnmào hěn

    - Anh ấy rất có hứng thú với hội họa.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 横越 héngyuè 美国 měiguó tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 冒险 màoxiǎn

    - Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.

  • volume volume

    - huàn le 重感冒 zhònggǎnmào 而且 érqiě 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán

    - Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao