棉花 miánhua
volume volume

Từ hán việt: 【miên hoa】

Đọc nhanh: 棉花 (miên hoa). Ý nghĩa là: cây bông; cây bông vải, bông (sợi vải). Ví dụ : - 这地太洼不适于种棉花。 Đất này quá trũng, không thích hợp để trồng bông.. - 她摘棉花比我摘得快。 Cô ấy hái bông nhanh hơn tôi.. - 她用棉花填充了自制的枕头。 Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.

Ý Nghĩa của "棉花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

棉花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây bông; cây bông vải

草棉的通称。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这地 zhèdì 太洼 tàiwā 适于 shìyú zhǒng 棉花 miánhua

    - Đất này quá trũng, không thích hợp để trồng bông.

  • volume volume

    - zhāi 棉花 miánhua 摘得 zhāidé kuài

    - Cô ấy hái bông nhanh hơn tôi.

✪ 2. bông (sợi vải)

棉桃中的纤维,用来纺纱、絮衣服被褥等。

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 棉花 miánhua 填充 tiánchōng le 自制 zìzhì de 枕头 zhěntou

    - Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.

  • volume volume

    - 棉花 miánhua 被子 bèizi 特别 tèbié 保暖 bǎonuǎn

    - Chăn bông đặc biệt ấm áp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花

  • volume volume

    - 弹棉花 dànmiánhua de bēng 弓儿 gōngér

    - cần bật bông.

  • volume volume

    - 弹棉花 dànmiánhua

    - bật bông; đánh bông.

  • volume volume

    - 本地 běndì 出产 chūchǎn 棉花 miánhua wèi 大宗 dàzōng

    - vùng này sản xuất bông là chính.

  • volume volume

    - zhāi 棉花 miánhua 摘得 zhāidé kuài

    - Cô ấy hái bông nhanh hơn tôi.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 棉花 miánhua 获得 huòdé 大丰收 dàfēngshōu

    - Năm nay bông được mùa to.

  • volume volume

    - 放行 fàngxíng tiáo jiāng duì 棉花 miánhua 进行 jìnxíng 没收 mòshōu 罚款 fákuǎn

    - Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao