Đọc nhanh: 煤气 (môi khí). Ý nghĩa là: khí than; hơi ga; khí gas, khí độc CO. Ví dụ : - 我们家使用煤气做饭。 Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.. - 煤气泄漏非常危险。 Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.. - 吸入煤气可能会导致中毒。 Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
煤气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khí than; hơi ga; khí gas
干馏煤炭所得的气体,主要成分是氢、甲烷、乙烯、一氧化碳,并有少量的氮、二氧化碳等无色、无味、无臭、,有毒用作燃料或化工原料
- 我们 家 使用 煤气 做饭
- Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
✪ 2. khí độc CO
煤不完全燃烧时产生的有毒气体,主要成分是一氧化碳,无色无臭,被动物吸入后与血液中的血红蛋白结合能引起动物体中毒也叫煤毒
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤气
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 烧 煤气 比 烧煤 上 算
- đun ga lợi hơn đun than.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
煤›