Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 猴 hóu

    Khỉ, Con Khỉ

    right
  • 后果 hòuguǒ

    Hậu Quả

    right
  • 后悔 hòuhuǐ

    Ân Hận

    right
  • 呼吸 hūxī

    Hô Hấp

    right
  • 忽视 hūshì

    Xem Nhẹ, Coi Thường

    right
  • 胡说 húshuō

    Nói Lung Tung

    right
  • 胡同 hútong

    Ngõ, Hẻm

    right
  • 胡须 húxū

    Râu

    right
  • 胡子 húzi

    Râu, Ria

    right
  • 壶 hú

    Ấm (Trà)

    right
  • 糊涂 hú tu

    Bối Rối, Mơ Hồ

    right
  • 蝴蝶 húdié

    Bướm

    right
  • 虎 hǔ

    Hổ, Cọp, Hùm

    right
  • 花生 huāshēng

    Đậu Phộng

    right
  • 华裔 huáyì

    Người Gốc Hoa

    right
  • 华语 huáyǔ

    Hán Ngữ, Tiếng Hoa

    right
  • 滑 huá

    Trượt, Trơn

    right
  • 滑冰 huábīng

    Trượt Băng

    right
  • 化石 huàshí

    Hóa Thạch

    right
  • 化学 huàxué

    Hóa Học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org