Đọc nhanh: 华裔 (hoa duệ). Ý nghĩa là: người gốc Hoa. Ví dụ : - 他是一位华裔医生。 Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.. - 她是华裔学生。 Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
华裔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gốc Hoa
华侨在侨居国所生并取得侨居国国籍的子女
- 他 是 一位 华裔 医生
- Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华裔
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他 是 一位 华裔 医生
- Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
裔›