呼吸 hūxī
volume volume

Từ hán việt: 【hô hấp】

Đọc nhanh: 呼吸 (hô hấp). Ý nghĩa là: thở; hô hấp; hít thở, cực ngắn; nháy mắt; chốc lát (chỉ thời gian). Ví dụ : - 她在跑步时注意呼吸。 Cô ấy chú ý đến việc hít thở khi chạy.. - 他学会了控制呼吸。 Anh học cách kiểm soát hơi thở.. - 我很想呼吸新鲜空气。 Tôi muốn hít không khí trong lành.

Ý Nghĩa của "呼吸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

呼吸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thở; hô hấp; hít thở

生物体与外界进行气体交换

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 跑步 pǎobù shí 注意 zhùyì 呼吸 hūxī

    - Cô ấy chú ý đến việc hít thở khi chạy.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 控制 kòngzhì 呼吸 hūxī

    - Anh học cách kiểm soát hơi thở.

  • volume volume

    - hěn xiǎng 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Tôi muốn hít không khí trong lành.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cực ngắn; nháy mắt; chốc lát (chỉ thời gian)

一呼一吸比喻极短的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 成败 chéngbài zài 呼吸之间 hūxīzhījiān

    - Thành bại chỉ trong chốc lát.

  • volume volume

    - 事情 shìqing zài 呼吸 hūxī jiān 发生 fāshēng le 变化 biànhuà

    - Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.

  • volume volume

    - zài 呼吸 hūxī jiān 明白 míngbai le 一切 yīqiè

    - Cô hiểu mọi thứ trong một hơi thở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 憋住 biēzhù 呼吸 hūxī

    - Nín thở

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 控制 kòngzhì 呼吸 hūxī

    - Anh học cách kiểm soát hơi thở.

  • volume volume

    - 呼吸相通 hūxīxiāngtōng 患难与共 huànnànyǔgòng

    - cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái hái zài 喘气 chuǎnqì 现在 xiànzài 呼吸 hūxī cái yún le

    - vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 呼吸 hūxī 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī

    - Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.

  • volume volume

    - 开窗 kāichuāng 呼吸 hūxī 新鲜 xīnxiān

    - Cô ấy mở cửa sổ hít thở không khí trong lành.

  • volume volume

    - zài 跑步 pǎobù shí 注意 zhùyì 呼吸 hūxī

    - Cô ấy chú ý đến việc hít thở khi chạy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao