Đọc nhanh: 公元 (công nguyên). Ý nghĩa là: công nguyên; công lịch.
公元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nguyên; công lịch
国际通用的公历的纪元,是大多数国家纪年的标准,从传说的耶稣诞生那一年算起中国从1949年正式规定采用公元纪年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公元
- 公司 去年 盈利 五百万元
- Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 秦 公元前 势力 渐强
- Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.
- 公司 累计 投资 300 万元
- Công ty đã đầu tư tổng cộng 3 triệu nhân dân tệ.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 新朝 持续 到 公元 23 年
- Triều đại Tân kéo dài đến năm 23 công nguyên.
- 隋朝 建立 于 公元 五 八一 年
- Triều Tùy được thành lập vào năm 581.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
公›