公元 gōngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【công nguyên】

Đọc nhanh: 公元 (công nguyên). Ý nghĩa là: công nguyên; công lịch.

Ý Nghĩa của "公元" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

公元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công nguyên; công lịch

国际通用的公历的纪元,是大多数国家纪年的标准,从传说的耶稣诞生那一年算起中国从1949年正式规定采用公元纪年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公元

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 去年 qùnián 盈利 yínglì 五百万元 wǔbǎiwànyuán

    - Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 夏朝 xiàcháo 开始 kāishǐ 公元前 gōngyuánqián

    - Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 朝着 cháozhe 国际化 guójìhuà 多元化 duōyuánhuà 发展 fāzhǎn

    - Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.

  • volume volume

    - qín 公元前 gōngyuánqián 势力 shìli 渐强 jiànqiáng

    - Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 累计 lěijì 投资 tóuzī 300 万元 wànyuán

    - Công ty đã đầu tư tổng cộng 3 triệu nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 新朝 xīncháo 持续 chíxù dào 公元 gōngyuán 23 nián

    - Triều đại Tân kéo dài đến năm 23 công nguyên.

  • volume volume

    - 隋朝 suícháo 建立 jiànlì 公元 gōngyuán 八一 bāyī nián

    - Triều Tùy được thành lập vào năm 581.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao