dòng
volume volume

Từ hán việt: 【động.đỗng】

Đọc nhanh: (động.đỗng). Ý nghĩa là: hang; động; lỗ hổng; chỗ rách; hang sâu, xuyên thủng; xuyên qua, sâu xa; thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu; nghĩ thấu. Ví dụ : - 衬衣破了一个洞。 Áo bị rách một lỗ.. - 这个地方有一个洞。 Ở đây có một cái hang.. - 子弹洞穿坚硬墙壁。 Đạn xuyên thủng tường cứng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hang; động; lỗ hổng; chỗ rách; hang sâu

(洞儿) 物体中间的穿通的或凹入较深的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衬衣 chènyī le 一个 yígè dòng

    - Áo bị rách một lỗ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng yǒu 一个 yígè dòng

    - Ở đây có một cái hang.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuyên thủng; xuyên qua

穿透、打穿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 洞穿 dòngchuān 坚硬 jiānyìng 墙壁 qiángbì

    - Đạn xuyên thủng tường cứng.

  • volume volume

    - zhè dāo 洞穿 dòngchuān le de 衣服 yīfú

    - Con dao đã xuyên thủng cái áo của anh ta.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu xa; thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu; nghĩ thấu

深远; 透彻

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì de ài 洞若观火 dòngruòguānhuǒ

    - Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 洞晓 dòngxiǎo 学生 xuésheng de 状态 zhuàngtài

    - Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.

khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số không (quân đội ...)

说数字时用来代替''零''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 密码 mìmǎ shì 二四 èrsì dòng 七九 qījiǔ

    - Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.

  • volume volume

    - de 车牌 chēpái shì 五洞 wǔdòng 一二 yīèr

    - Biển số xe của cô ấy là năm không một hai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - shuō de 谎话 huǎnghuà 漏洞百出 lòudòngbǎichū

    - Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.

  • volume volume

    - 别有洞天 biéyǒudòngtiān

    - cảnh vật ngoạn mục.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • volume volume

    - 钻进 zuānjìn 山洞 shāndòng

    - Anh ta chui vào hang động.

  • volume volume

    - de wěn 刚刚 gānggang 打过 dǎguò dòng ma

    - Bạn vừa xỏ khuyên môi à?

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng de 高尔夫球 gāoěrfūqiú 推进 tuījìn le 球洞 qiúdòng

    - Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao