Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 打包 dǎbāo

    Đóng Hộp

    right
  • 打工 dǎgōng

    Làm Việc

    right
  • 打击 dǎjī

    Đả Kích

    right
  • 打架 dǎjià

    Đánh Nhau, Đánh Lộn

    right
  • 打交道 dǎjiāodào

    Chào Hỏigiao Tiếp; Giao Thiệp; Liên Hệ; Quan Hệ; Tiếp Xúc

    right
  • 打扰 dǎrǎo

    Làm Phiền

    right
  • 打听 dǎtīng

    Hỏi Thăm

    right
  • 打招呼 dǎzhāohu

    Chào Hỏi

    right
  • 大胆 dàdǎn

    Dũng Cảm, Có Dũng Khí, Có Chí Khí

    right
  • 大都 dàdū

    Phần Lớn, Đại Bộ Phận, Đa Số

    right
  • 大方 dàfang

    Rộng Rãi, Phóng Khoáng, Hào Phóng

    right
  • 大纲 dàgāng

    Đại Cương, Dàn Ý, Đề Cương

    right
  • 大伙儿 dàhuǒ er

    Mọi Người

    right
  • 大脑 dànǎo

    Đại Não

    right
  • 大事 dàshì

    Việc Lớn, Việc Hệ Trọng, Đại Sự

    right
  • 大厅 dàtīng

    Phòng Khách, Đại Sảnh

    right
  • 大型 dàxíng

    Cỡ To

    right
  • 大熊猫 dà xióngmāo

    Gấu Trúc

    right
  • 大致 dàzhì

    Khoảng, Chính, Chung

    right
  • 呆 dāi

    Ở, Dừng Lại, Ngẩn Ngơ, Trơ Ra

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org