词典 cídiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【từ điển】

Đọc nhanh: 词典 (từ điển). Ý nghĩa là: từ điển. Ví dụ : - 袖珍词典。 Từ điển bỏ túi. - 他买了词典。 Anh ấy mua từ điển rồi.. - 词典在桌上。 Từ điển ở trên bàn.

Ý Nghĩa của "词典" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 4

词典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ điển

辞典收集词汇加以解释供人检查参考的工具书

Ví dụ:
  • volume volume

    - 袖珍 xiùzhēn 词典 cídiǎn

    - Từ điển bỏ túi

  • volume volume

    - mǎi le 词典 cídiǎn

    - Anh ấy mua từ điển rồi.

  • volume volume

    - 词典 cídiǎn zài 桌上 zhuōshàng

    - Từ điển ở trên bàn.

  • volume volume

    - 词典 cídiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Từ điển rất quan trọng.

  • volume volume

    - 词典 cídiǎn hěn hǎo yòng

    - Từ điển rất hữu dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 词典

✪ 1. Số lượng + 本/部 + 词典

bao nhiêu quyển/ cuốn từ điển

Ví dụ:
  • volume

    - 妈妈 māma gěi mǎi 一本 yīběn 词典 cídiǎn

    - Mẹ tôi mua cho tôi một cuốn từ điển.

  • volume

    - zhè 两部 liǎngbù 词典 cídiǎn dōu xiǎng mǎi

    - Hai cuốn từ điển này tôi đều muốn mua.

✪ 2. Động từ(查、编、买)+ 词典

tra/ soạn/ mua + từ điển

Ví dụ:
  • volume

    - 张老师 zhānglǎoshī 最近 zuìjìn zài 编写 biānxiě 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.

  • volume

    - 书店 shūdiàn mǎi 词典 cídiǎn le

    - Cô ấy ra hiệu sách mua từ điển rồi.

✪ 3. Bổ ngữ(英语、成语、中英、纸质)+ 词典

từ điển + tiếng Anh/ thành ngữ/ Trung- Anh/ giấy

Ví dụ:
  • volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume

    - 他们 tāmen mǎi le 几本 jǐběn 英语词典 yīngyǔcídiǎn

    - Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词典

  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - mǎi le 词典 cídiǎn

    - Anh ấy mua từ điển rồi.

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn 汉语 hànyǔ 大词典 dàcídiǎn

    - biên soạn đại từ điển Hán ngữ

  • volume volume

    - 张老师 zhānglǎoshī 最近 zuìjìn zài 编写 biānxiě 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.

  • volume volume

    - zài 编写 biānxiě 词典 cídiǎn 之类 zhīlèi de shū

    - Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao