Đọc nhanh: 词典 (từ điển). Ý nghĩa là: từ điển. Ví dụ : - 袖珍词典。 Từ điển bỏ túi. - 他买了词典。 Anh ấy mua từ điển rồi.. - 词典在桌上。 Từ điển ở trên bàn.
词典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển
辞典收集词汇加以解释供人检查参考的工具书
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 词典 很 重要
- Từ điển rất quan trọng.
- 词典 很 好 用
- Từ điển rất hữu dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 词典
✪ 1. Số lượng + 本/部 + 词典
bao nhiêu quyển/ cuốn từ điển
- 我 妈妈 给 我 买 一本 词典
- Mẹ tôi mua cho tôi một cuốn từ điển.
- 这 两部 词典 我 都 想 买
- Hai cuốn từ điển này tôi đều muốn mua.
✪ 2. Động từ(查、编、买)+ 词典
tra/ soạn/ mua + từ điển
- 张老师 最近 在 编写 一部 词典
- Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.
- 她 去 书店 买 词典 了
- Cô ấy ra hiệu sách mua từ điển rồi.
✪ 3. Bổ ngữ(英语、成语、中英、纸质)+ 词典
từ điển + tiếng Anh/ thành ngữ/ Trung- Anh/ giấy
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词典
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 张老师 最近 在 编写 一部 词典
- Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
词›