Đọc nhanh: 窗台 (song thai). Ý nghĩa là: bệ cửa sổ; ngưỡng cửa; bệ cửa; ngưỡng cửa sổ. Ví dụ : - 窗台子。 bệ cửa sổ. - 登在窗台儿上擦玻璃。 Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.. - 阳光照在窗台上。 Ánh mặt trời chiếu lên bệ cửa sổ.
窗台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ cửa sổ; ngưỡng cửa; bệ cửa; ngưỡng cửa sổ
(窗台儿) 托着窗框的平面部分
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 阳光 照 在 窗台上
- Ánh mặt trời chiếu lên bệ cửa sổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗台
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 窗台上 的 灰尘 很 厚
- Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 阳光 照 在 窗台上
- Ánh mặt trời chiếu lên bệ cửa sổ.
- 我 想 蹬 窗台 , 但是 没蹬 着
- Tôi muốn bước lên bậu cửa sổ, nhưng bước không nổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
窗›