volume volume

Từ hán việt: 【thử】

Đọc nhanh: (thử). Ý nghĩa là: này; cái này, đến đây; bây giờ; chỗ này; lúc này; tại đây. Ví dụ : - 此人很有才华。 Người này rất có tài hoa.. - 此书非常精彩。 Cuốn sách này rất tuyệt vời.. - 此时大家都很安静。 Lúc này mọi người đều rất yên tĩnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. này; cái này

表示近指的代词 (跟''彼''相对);这;这个

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此人 cǐrén hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Người này rất có tài hoa.

  • volume volume

    - 此书 cǐshū 非常 fēicháng 精彩 jīngcǎi

    - Cuốn sách này rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 此时 cǐshí 大家 dàjiā dōu hěn 安静 ānjìng

    - Lúc này mọi người đều rất yên tĩnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đến đây; bây giờ; chỗ này; lúc này; tại đây

表示此时或此地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谈话 tánhuà 就此结束 jiùcǐjiéshù

    - Cuộc nói chuyện đến đây kết thúc.

  • volume volume

    - 从此 cóngcǐ 过上 guòshàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Anh ta kể từ giờ trở đi sống một cuộc sống hạnh phúc.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 此 + Danh từ( 人/ 时/ 事 )

Người này; lúc này; việc này

Ví dụ:
  • volume

    - 此时 cǐshí 不宜 bùyí 外出 wàichū

    - Lúc này không thích hợp đi ra ngoài.

  • volume

    - 此人 cǐrén hěn 善良 shànliáng

    - Người này rất tốt bụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 风太大 fēngtàidà 因此 yīncǐ chuán 无法 wúfǎ 启航 qǐháng

    - Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.

  • volume volume

    - 事已如此 shìyǐrúcǐ 后悔 hòuhuǐ shì 枉然 wǎngrán

    - sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo zài 汇流 huìliú

    - Hai con sông hợp lại tại đây.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 不尽然 bùjìnrán 如此 rúcǐ 简单 jiǎndān

    - Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.

  • volume volume

    - 事态严重 shìtàiyánzhòng 至于 zhìyú

    - Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 难以 nányǐ zhuǎn huán le

    - sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 只好 zhǐhǎo 豁出去 huōchūqù le

    - việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 只好 zhǐhǎo jiù 这样 zhèyàng le

    - sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao