Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 首都 shǒudū

    Thủ Đô

    right
  • 首先 shǒuxiān

    Trước Hết, Trước Tiên

    right
  • 受 shòu

    Nhận, Được

    right
  • 受伤 shòushāng

    Bị Thương

    right
  • 瘦 shòu

    Gầy

    right
  • 叔叔 shūshu

    Chú

    right
  • 舒 shū

    Chậm Rãi, Thong Thả, Ung Dung

    right
  • 舒服 shūfu

    Thoải Mái

    right
  • 输 shū

    Thua

    right
  • 输入 shūrù

    Nhập

    right
  • 熟人 shúrén

    Người Quen

    right
  • 束 shù

    Bó Lại

    right
  • 树 shù

    Cây

    right
  • 数量 shùliàng

    Số Lượng

    right
  • 数学 shùxué

    Môn Toán Học

    right
  • 刷 shuā

    Bàn Chải

    right
  • 双 shuāng

    Đôi

    right
  • 双方 shuāngfāng

    Hai Bên, Song Phương

    right
  • 水平 shuǐpíng

    Trình Độ

    right
  • 司机 sījī

    Tài Xế

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org