shū
volume volume

Từ hán việt: 【thư】

Đọc nhanh: (thư). Ý nghĩa là: chậm rãi; thong thả; ung dung, thoải mái; khoan khoái; dễ chịu, giãn; duỗi ra. Ví dụ : - 他的动作很舒缓。 Động tác của anh ấy rất chậm rãi.. - 她的语气很舒缓。 Giọng điệu của cô ấy rất ung dung.. - 我觉得很舒服。 Tôi cảm thấy rất thoải mái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 2

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chậm rãi; thong thả; ung dung

缓慢;从容

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 舒缓 shūhuǎn

    - Động tác của anh ấy rất chậm rãi.

  • volume volume

    - de 语气 yǔqì hěn 舒缓 shūhuǎn

    - Giọng điệu của cô ấy rất ung dung.

✪ 2. thoải mái; khoan khoái; dễ chịu

轻松愉快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde hěn 舒服 shūfú

    - Tôi cảm thấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān hěn 舒适 shūshì

    - Căn phòng này rất dễ chịu.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giãn; duỗi ra

伸展;使宽松

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 舒瓣 shūbàn 绽放 zhànfàng 开来 kāilái

    - Bông hoa duỗi cánh nở rộ.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī zài 舒展 shūzhǎn kāi 四肢 sìzhī

    - Con mèo đang duỗi tứ chi.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Thư

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Thư là một người tốt.

  • volume volume

    - shū 朋友 péngyou hěn 热情 rèqíng ne

    - Bạn Thư rất nhiệt tình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè 两天 liǎngtiān dōu 那么 nàme 蔫不唧 niānbùjī de 是不是 shìbúshì 哪儿 nǎér 舒服 shūfú le

    - hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān de 烟味 yānwèi ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.

  • volume volume

    - de 奉承 fèngcheng ràng 舒服 shūfú

    - Lời tâng bốc của anh ấy làm tôi khó chịu.

  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì zài 舒舒服服 shūshufufu 休息 xiūxī

    - Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 舒服 shūfú 为此 wèicǐ qǐng le jiǎ

    - Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ yào 放弃 fàngqì gèng 高档 gāodàng 配置 pèizhì kuǎn 属于 shǔyú 标配 biāopèi de 豪华 háohuá 舒适 shūshì

    - Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..

  • volume volume

    - bāng 病人 bìngrén 翻个 fāngè shēn 那么 nàme zhe 也许 yěxǔ 舒服 shūfú 点儿 diǎner

    - anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 舒展 shūzhǎn

    - Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao