shuā
volume volume

Từ hán việt: 【xoát.loát】

Đọc nhanh: (xoát.loát). Ý nghĩa là: bàn chải, rửa, soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt. Ví dụ : - 这个鞋刷质量不错。 Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.. - 旧刷子该扔掉了呀。 Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.. - 妈妈刷锅准备做饭。 Mẹ tôi rửa chảo chuẩn bị nấu ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bàn chải

(刷儿) 刷子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 鞋刷 xiéshuā 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.

  • volume volume

    - jiù 刷子 shuāzǐ gāi 扔掉 rēngdiào le ya

    - Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.

✪ 2. rửa

用布、手巾等摩擦使干净

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 刷锅 shuāguō 准备 zhǔnbèi 做饭 zuòfàn

    - Mẹ tôi rửa chảo chuẩn bị nấu ăn.

  • volume volume

    - 我刷 wǒshuā wǎn ràng biàn 干净 gānjìng

    - Tôi rửa bát để chúng sạch sẽ.

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt

形容迅速擦过去的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - fēng 刮得 guādé 高粱 gāoliáng 叶子 yèzi 刷刷 shuāshuā 地响 dìxiǎng

    - Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.

  • volume volume

    - 刷刷 shuāshuā 地下 dìxià 雨来 yǔlái le

    - Mưa rơi rào rào.

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chải; sơn

用刷子清除或涂抹

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài yòng 油漆刷 yóuqīshuā qiáng

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 刷墙 shuāqiáng 动作 dòngzuò 熟练 shúliàn

    - Người công nhân sơn tường rất thành thạo.

✪ 2. lướt; vuốt

在网上或者移动设备上,短时间内大量非常快的看信息

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎo míng 随意 suíyì shuā zhe 网页 wǎngyè

    - Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shuā zhe 微博 wēibó ne

    - Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.

✪ 3. quẹt (thẻ, chứng minh thư, mặt...)

把磁卡使设备可以获取信息

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 刷卡 shuākǎ 付钱 fùqián

    - Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de shǒu 刷白 shuàbái méi 血色 xuèsè

    - Tay anh ấy tái xanh không có máu.

  • volume volume

    - 鬃刷 zōngshuā

    - bàn chải lông lợn

  • volume volume

    - gěi 木门 mùmén 刷油 shuāyóu

    - Anh ấy đang sơn cửa.

  • volume volume

    - zài yòng 油漆刷 yóuqīshuā qiáng

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 刷新 shuāxīn le 记录 jìlù

    - Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.

  • volume volume

    - yòng 棕刷 zōngshuā zi 清理 qīnglǐ 地板 dìbǎn

    - Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.

  • volume volume

    - 刷新 shuāxīn le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao