Đọc nhanh: 年初 (niên sơ). Ý nghĩa là: đầu năm; mấy ngày đầu năm. Ví dụ : - 去年年初 đầu năm ngoái
✪ 1. đầu năm; mấy ngày đầu năm
一年的开头几天
- 去年 年初
- đầu năm ngoái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年初
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 去年 年初
- đầu năm ngoái
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 青年人 是 初生之犊 , 不 为 成见 和 迷信 所 束缚
- thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 青年 足球队 初战 失利
- đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
- 雄王 忌日 于 每年 农历 三月初 十 举行
- Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
年›