Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 脸 liǎn

    Mặt

    right
  • 练习 liànxí

    Luyện Tập

    right
  • 凉水 liángshuǐ

    Nước Lạnh, Nước Nguội

    right
  • 辆 liàng

    Cỗ

    right
  • 了 liǎo

    Xong, Kết Thúc

    right
  • 了解 liǎojiě

    Hiểu

    right
  • 邻居 línjū

    Hàng Xóm

    right
  • 领 lǐng

    Cổ

    right
  • 领导 lǐngdǎo

    Lãnh Đạo

    right
  • 领先 lǐngxiān

    Dẫn Đầu

    right
  • 另外 lìngwài

    Ngoài Ra

    right
  • 留学 liúxué

    Du Học

    right
  • 龙 lóng

    Rồng

    right
  • 楼 lóu

    Tầng, Lầu, Tòa

    right
  • 录 lù

    Ghi Chép, Sao Lục

    right
  • 录音 lùyīn

    Ghi Âm

    right
  • 路线 lùxiàn

    Tuyến Đường, Đường Đi

    right
  • 旅馆 lǚguǎn

    Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn

    right
  • 旅行社 lǚxíngshè

    Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch

    right
  • 绿 lǜ

    Xanh Lá

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org