凉水 liángshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lương thuỷ】

Đọc nhanh: 凉水 (lương thuỷ). Ý nghĩa là: nước lạnh; nước nguội, nước sống; nước lã. Ví dụ : - 我不允许你用凉水洗漱 Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.

Ý Nghĩa của "凉水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

凉水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước lạnh; nước nguội

温度低的水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 允许 yǔnxǔ yòng 凉水 liángshuǐ 洗漱 xǐshù

    - Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.

✪ 2. nước sống; nước lã

生水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉水

  • volume volume

    - ròu 放在 fàngzài 凉水 liángshuǐ 里拔 lǐbá 一拔 yībá

    - Ngâm thịt vào nước lạnh một lát

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 开水 kāishuǐ 已经 yǐjīng liáng le

    - Chai nước sôi này đã nguội rồi.

  • volume volume

    - shè le 一口 yīkǒu 凉水 liángshuǐ

    - Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.

  • volume volume

    - 大水 dàshuǐ 过后 guòhòu 留下 liúxià 一片 yīpiàn 凄凉 qīliáng 景象 jǐngxiàng

    - nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.

  • volume volume

    - 手沾到 shǒuzhāndào le shuǐ hěn 冰凉 bīngliáng

    - Tay chạm vào nước rất lạnh.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 热水 rèshuǐ 兑点 duìdiǎn liáng de zài

    - Tôi thường trộn thêm chút nước mát vào nước nóng rồi uống.

  • volume volume

    - yòng 自来水 zìláishuǐ 龙头 lóngtóu 流出 liúchū de 凉水 liángshuǐ 把手 bǎshǒu 干净 gānjìng

    - Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 覃深 tánshēn 十分 shífēn 清凉 qīngliáng

    - Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYRF (戈一卜口火)
    • Bảng mã:U+51C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao