Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 走开 zǒu kāi

    Đi Ra, Tránh Ra

    right
  • 留下 liú xià

    Ở Lại, Để Lại

    right
  • 快乐 kuàile

    Vui Vẻ

    right
  • 交给 jiāo gěi

    Giao Cho…

    right
  • 一路平安 yīlù píng'ān

    Thượng Lộ Bình An

    right
  • 药店 yàodiàn

    Tiệm Thuốc, Cửa Hàng Thuốc

    right
  • 公交车 gōngjiāo chē

    Xe Buýt Công Cộng

    right
  • 走进 zǒu jìn

    Đi Vào, Bước Vào

    right
  • 快点儿 kuài diǎn er

    Nhanh Lên

    right
  • 回国 huíguó

    Về Nước

    right
  • 午餐 wǔcān

    Cơm Trưa

    right
  • 拿出 ná chū

    Mang Ra, Lấy Ra

    right
  • 那时 nà shí

    Tại Thời Điểm Đó

    right
  • 问路 wèn lù

    Hỏi Đường

    right
  • 骑车 qí chē

    Đạp Xe

    right
  • 做到 zuò dào

    Làm Được

    right
  • 外卖 wàimài

    Đồ Bán Bên Ngoài

    right
  • 早就 zǎo jiù

    Sớm Đã, Từ Lâu

    right
  • 有人 yǒurén

    Có Người, Có Ai

    right
  • 走过 zǒuguò

    Đi Qua, Bước Qua

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org