做到 zuò dào
volume volume

Từ hán việt: 【tố đáo】

Đọc nhanh: 做到 (tố đáo). Ý nghĩa là: để thực hiện, để đạt được. Ví dụ : - 这次,我们绝对说到做到。 Lần này chúng ta chắc chắn nói được làm được.

Ý Nghĩa của "做到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

做到 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để thực hiện

to accomplish

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 我们 wǒmen 绝对 juéduì 说到做到 shuōdàozuòdào

    - Lần này chúng ta chắc chắn nói được làm được.

✪ 2. để đạt được

to achieve

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做到

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 想到 xiǎngdào 还要 háiyào 做到 zuòdào

    - Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng dào 朋友家 péngyoujiā 做客 zuòkè

    - Anh ấy thường đến nhà bạn làm khách.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe 哄哄 hǒnghǒng 老婆 lǎopó 开心 kāixīn dàn méi 做到 zuòdào

    - Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.

  • volume volume

    - 果真 guǒzhēn 说到做到 shuōdàozuòdào

    - anh ấy quả thật nói làm là làm.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 强求 qiǎngqiú 自己 zìjǐ 做到 zuòdào 完美 wánměi

    - Anh ấy thường ép buộc bản thân phải hoàn hảo.

  • volume volume

    - 能够 nénggòu 做到 zuòdào 宽恕 kuānshù ma

    - Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 做得好 zuòdéhǎo 拿到 nádào le 满分 mǎnfēn

    - Anh ấy làm rất tốt bài thi lần này và đạt điểm tối đa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao