快点儿 kuài diǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【khoái điểm nhi】

Đọc nhanh: 快点儿 (khoái điểm nhi). Ý nghĩa là: Nhanh lên. Ví dụ : - 快点儿起床,否则你就会错过早班车了。 Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.

Ý Nghĩa của "快点儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

快点儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhanh lên

《快点儿》是连载中的一部爱情类网络小说,作者是灵灵猴。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 快点儿 kuàidiǎner 起床 qǐchuáng 否则 fǒuzé jiù huì 错过 cuòguò 早班车 zǎobānchē le

    - Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快点儿

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 拖时间 tuōshíjiān kuài 一点儿 yīdiǎner

    - Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.

  • volume volume

    - 快点儿 kuàidiǎner ba 回头 huítóu yòu 迟到 chídào

    - Cậu nhanh lên chút nếu không lại muộn đấy.

  • volume

    - 快点儿 kuàidiǎner ba 不然 bùrán jiù 来不及 láibùjí

    - Nhanh lên đi, nếu không sẽ không kịp.

  • volume volume

    - 快点儿 kuàidiǎner 跟上 gēnshàng

    - Bạn hãy nhanh chóng đuổi theo anh ấy.

  • volume volume

    - 动作 dòngzuò yào kuài zhe 点儿 diǎner

    - Hành động phải nhanh lên nhé.

  • volume volume

    - ràng zǒu 慢点儿 màndiǎner 反倒 fǎndào 加快 jiākuài le 脚步 jiǎobù

    - Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.

  • volume volume

    - dào zhōng 点儿 diǎner le kuài zǒu ba

    - đến giờ rồi đi nhanh lên!

  • volume volume

    - diào 点儿 diǎner le kuài shōu 衣服 yīfú ba

    - mưa lác đác rồi, mau đi lấy đồ đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao