Đọc nhanh: 快点儿 (khoái điểm nhi). Ý nghĩa là: Nhanh lên. Ví dụ : - 快点儿起床,否则你就会错过早班车了。 Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
快点儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhanh lên
《快点儿》是连载中的一部爱情类网络小说,作者是灵灵猴。
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快点儿
- 你别 拖时间 , 快 一点儿
- Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.
- 你 快点儿 吧 ! 回头 你 又 迟到
- Cậu nhanh lên chút nếu không lại muộn đấy.
- 快点儿 吧 , 不然 就 来不及
- Nhanh lên đi, nếu không sẽ không kịp.
- 你 快点儿 跟上 他
- Bạn hãy nhanh chóng đuổi theo anh ấy.
- 动作 要 快 着 点儿
- Hành động phải nhanh lên nhé.
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 到 钟 点儿 了 , 快 走 吧
- đến giờ rồi đi nhanh lên!
- 掉 点儿 了 , 快 去 收 衣服 吧
- mưa lác đác rồi, mau đi lấy đồ đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
快›
点›