Đọc nhanh: 问路 (vấn lộ). Ý nghĩa là: để hỏi đường, để hỏi đường (đến một nơi nào đó).
问路 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để hỏi đường
to ask for directions
✪ 2. để hỏi đường (đến một nơi nào đó)
to ask the way (to some place)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问路
- 多问 几句 免得 走 错路
- Hỏi vài câu để đỡ phải lạc đường.
- 合作 是 解决问题 必由之路
- Hợp tác là cách giải quyết vấn đề.
- 他 询问 了 路 人 的 意见
- Anh ấy đã hỏi ý kiến của người qua đường.
- 祝 你 一路顺风 并 向 你 父母 问好
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, đồng thời gửi lời thăm đến bố mẹ bạn.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 老丈 , 请问 路 怎么 走 ?
- Ông lão, xin hỏi đường đi thế nào?
- 她 问 我 , 哪 一路 病 最 难治 ?
- Cô ấy hỏi tôi, loại bệnh nào khó chữa nhất?
- 这是 解决问题 的 路径
- Đây là hướng đi để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
问›