Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 明白 míngbai

    Biết, Hiểu

    right
  • 明年 míngnián

    Năm Sau, Năm Tới

    right
  • 明天 míngtiān

    Ngày Mai

    right
  • 拿 ná

    Cầm, Lấy, Nắm Bắt

    right
  • 哪 nǎ

    Nào

    right
  • 哪儿 nǎr

    Đâu, Ở Đâu

    right
  • 哪里 nǎlǐ

    Đâu, Ở Đâu, Ở Chỗ Nào

    right
  • 哪些 nǎxiē

    Những… Nào

    right
  • 那 nà

    Kia, Đó

    right
  • 那儿 nàr

    Đâu, Chỗ Nào

    right
  • 那里 nàlǐ

    Ở Đó, Nơi Đó

    right
  • 那些 nàxiē

    Những… Ấy/Đó/Kia

    right
  • 奶 nǎi

    Sữa

    right
  • 奶奶 nǎinai

    Bà Nội, Bà

    right
  • 男 nán

    Nam

    right
  • 男人 nánrén

    Đàn Ông

    right
  • 男生 nánshēng

    Học Sinh Nam, Nam Sinh

    right
  • 南 nán

    Hướng Nam, Phía Nam

    right
  • 南边 nánbian

    Phía Nam

    right
  • 难 nán

    Khó, Khó Khăn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org