Đọc nhanh: 明年 (minh niên). Ý nghĩa là: sang năm; năm tới; năm sau; ra năm. Ví dụ : - 我明年要去国外留学。 Năm sau tôi sẽ đi du học nước ngoài.. - 他明年会换一份工作。 Năm sau anh ấy sẽ đổi công việc.
明年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sang năm; năm tới; năm sau; ra năm
今年的下一年
- 我 明年 要 去 国外 留学
- Năm sau tôi sẽ đi du học nước ngoài.
- 他 明年 会换 一份 工作
- Năm sau anh ấy sẽ đổi công việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明年
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他 计划 明年 结婚
- Anh ấy lên kế hoạch năm sau kết hôn.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 她 打算 在 明年 生育
- Cô ấy dự định sẽ sinh con vào năm sau.
- 他 打算 明年 去 美国 留学
- Anh dự định sang Mỹ du học vào năm tới.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
- 他 明年 会换 一份 工作
- Năm sau anh ấy sẽ đổi công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
明›