部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Dặc (弋)
Các biến thể (Dị thể) của 玳
瑇
蝳 鴏 𣫹 𤱢
玳 là gì? 玳 (đại). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一ノ丨一フ丶). Ý nghĩa là: § Xem “đại mội” 玳瑁. Từ ghép với 玳 : đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi. Chi tiết hơn...
- đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi.