Các biến thể (Dị thể) của 玳

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣫹 𤱢

Ý nghĩa của từ 玳 theo âm hán việt

玳 là gì? (đại). Bộ Ngọc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “đại mội” . Từ ghép với : đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đại mội 玳瑁)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðại mội con đồi mồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 玳瑁

- đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “đại mội”

Từ ghép với 玳