- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Dặc (弋)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Dặc
Dực
- Nét bút:一丨ノ丶一フ丶
- Hình thái:⿰木弋
- Thương hiệt:DIP (木戈心)
- Bảng mã:U+6759
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 杙
Ý nghĩa của từ 杙 theo âm hán việt
杙 là gì? 杙 (Dặc, Dực). Bộ Mộc 木 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一丨ノ丶一フ丶). Ý nghĩa là: Cọc gỗ ngắn, nhọn đầu (để buộc trâu, ngựa, Buộc, cài then. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cái cọc để buộc trâu ngựa
Từ điển Thiều Chửu
- Cái cọc để buộc trâu ngựa.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cọc gỗ ngắn, nhọn đầu (để buộc trâu, ngựa
Động từ
* Buộc, cài then
- “Dực thuyền toại đăng ngạn” 杙船遂登岸 (Tích du 昔遊) Buộc thuyền rồi lên bờ.
Trích: Khương Quỳ 姜夔
Từ ghép với 杙