Các biến thể (Dị thể) của 鵡
-
Cách viết khác
䳇
𨾥
-
Giản thể
鹉
Ý nghĩa của từ 鵡 theo âm hán việt
鵡 là gì? 鵡 (Vũ). Bộ điểu 鳥 (+8 nét). Tổng 19 nét but (一一丨一丨一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con vẹt, Xem chữ anh 鸚., § Xem “anh vũ” 鸚鵡. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 鵡